Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhăn nhó
[nhăn nhó]
|
to wince; to frown; to grimace; to pull a wry face
Stop frowning at customers!; stop making faces at customers!
If you come and ask her for money, she's sure to grimace/wince; if you come and ask her for money, she's sure to pull a wry face
Her face was twisted with pain
Grimacer
Từ điển Việt - Việt
nhăn nhó
|
động từ
cau có vì đau khổ hay bực mình
nhăn nhó như nhà khó hết ăn (tục ngữ)